Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rủng rỉnh
|
tính từ
dư thừa, sung túc
(...) bố nó nói đặt tên Dăm là có ý ước ao lúc nào trong thắt lưng cũng rủng rỉnh dăm ba đồng xèng (Tô Hoài)
Từ điển Việt - Pháp
rủng rỉnh
|
avoir suffisamment de.
avoir suffisamment d'argent disponible;
avoir suffisamment de paddy tout le long de l'année.